Có 1 kết quả:
大王 dà wáng ㄉㄚˋ ㄨㄤˊ
dà wáng ㄉㄚˋ ㄨㄤˊ [dài wang ㄉㄞˋ ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) king
(2) magnate
(3) person having expert skill in something
(2) magnate
(3) person having expert skill in something
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0